- ページ 16

ステレオシステム Panasonic MX-AC400のPDF 取扱説明書をオンラインで閲覧またはダウンロードできます。Panasonic MX-AC400 24 ページ。 Mixer grinder
Panasonic MX-AC400 にも: 取扱説明書 (24 ページ), 取扱説明書 (22 ページ), 取扱説明書 (24 ページ), 取扱説明書 (28 ページ)

Panasonic MX-AC400 取扱説明書

guide to Functions

Jar Type
Function
Loại bình
Chức năng
Whipping
Đảo
Jar
Bình
Blending &
Liquidizing
Trộn & Vắt
lỏng
Plastic Jar with
Blending
&Juicer
Filter
Trộn & Xay
Bình nhựa có
sinh tố
Bộ lọc
Dry Grinding
Xay khô
Mill Jar
Bình cao
Wet Grinding
Xay ướt
16
Example
Ví dụ
Cold coffee, Butter milk, Eggs,
Cream
Cà phê lạnh, Bơ sữa, Trứng,
Kem
Fruit juices, Soups
Nước ép trái cây, nước súp
Fruit Juices
Nước ép trái cây
(Max. 80g) Rice, Pulses,
Masala, Dry spices, Sugar,
Bread crumbs, Nuts, Roasted
coffee beans.
(Tối đa 80g) Gạo, Đậu hột, Bột
Masala, Gia vị khô, Đường,
Vụn bánh mỳ, Hạt, Hạt cà phê
rang.
Soaked Dal or Rice, Coconut,
Onion etc.
Dal hoặc gạo ngâm, Dừa,
Hành, v.v...
Meat Mincing
Băm thịt
Minimum Level
Mức tối thiểu
Up to the Blade
Cao tới Lưỡi
Up to the Blade
Cao tới Lưỡi
Up to the Blade
Cao tới Lưỡi
Up to the Blade
Cao tới Lưỡi
Up to the Blade
Cao tới Lưỡi
100g ( Up to the Blade )
100g ( Cao tới Lưỡi )
Maximum Level
Mức tối đa
of the Jar
2/3
bình
2/3
of the Jar
2/3
bình
2/3
of the Plastic
2/3
Jar
bình nhựa
2/3
of the Mill Jar
1/2
bình cao
1/2
of the Mill Jar
1/2
bình cao
1/2
300g ( 1/3 of the
Mill Jar )
300g ( 1/3 bình
cao )